Có 2 kết quả:

子弹 zǐ dàn ㄗˇ ㄉㄢˋ子彈 zǐ dàn ㄗˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bullet
(2) CL:粒[li4],顆|颗[ke1],發|发[fa1]

Bình luận 0