Có 2 kết quả:
子弹 zǐ dàn ㄗˇ ㄉㄢˋ • 子彈 zǐ dàn ㄗˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bullet
(2) CL:粒[li4],顆|颗[ke1],發|发[fa1]
(2) CL:粒[li4],顆|颗[ke1],發|发[fa1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bullet
(2) CL:粒[li4],顆|颗[ke1],發|发[fa1]
(2) CL:粒[li4],顆|颗[ke1],發|发[fa1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0